.
Trần
vách thạch cao
Nội thất Phú
Thành
hoạt động trong lĩnh vực tư vấn, thiết kế thi công các mặt hàng đồ gỗ
như sau: Tay vịn cầu thang, Cầu thang, Tủ bếp, tủ áo, giường ngủ, cửa gỗ
tự nhiên, cửa gỗ công nghiệp, giấy dán tường Đài loan, Hàn quốc...
Phú Thành
thiết kế và thi công theo yêu cầu của quý khách. Giá cả tùy theo từng
loại vật liệu và độ khó của từng sản phẩm lúc đó Phú Thành sẽ đưa ra một
mức giá phù hợp. Phú Thành sẽ tư vấn miễn phí khi quý khách có nhu cầu
hay thắc mắc về sản phẩm nội thất.
Với nguồn nhân lực giàu kinh nghiệm, yêu nghề sẽ tạo ra những sản phẩm
làm hài lòng Quý Khách.
Dưới đây là
một số hình ảnh trần thạch cao Phú Thành xin giới thiệu đến quý Khách.
Bảng báo giá trần
thạch cao-vách ngăn
TRẦN NỔI
(Thả)
TT |
Sản Phẩm
|
Tấm |
Khung |
Quy cách
|
Đơn giá
|
1.1 |
Trần chống ẩm in
lụa trắng, hoa văn. |
Vĩnh tường/Lagyg
(9.5ly) |
Vĩnh tường/ Lagyg
|
605x605 |
130.000 |
1.2 |
Trần chống ẩm in
lụa trắng, hoa văn |
Vĩnh tường/Lagyg
(9.5ly) |
Cơ sở |
605x605 |
120.000 |
2.1 |
Trần thạch cao tấm
chuẩn in lụa trắng, hoa văn. |
Vĩnh tường/Lagyg
(9ly) |
Vĩnh tường/Lagyg
|
605x605 |
110.000 |
2.2 |
Trần thạch cao tấm
chuẩn in lụa trắng, hoa văn |
Vĩnh tường/Lagyg
(9ly) |
Cơ sở |
605x605 |
100.000 |
3.1 |
Trần chống ẩm,
chống cháy |
Uco/Prima (3.5ly)
|
Vĩnh tường/Lagyg
|
605x605 |
115.000 |
3.2 |
Trần chống ẩm,
chống cháy |
Uco/Prima (3.5ly)
|
Cơ sở |
605x605 |
105.000 |
4 |
Trần thạch cao phổ
thông |
CGS 9ly
|
Cơ sở |
605x605
|
95.000
|
Ghi chú:
- Phủ P.V.C cộng 20.000 đ/m2
- In lụa nổi cộng 10.000 đ/m2
- Đơn giá trên áp dụng cho khối lượng lớn hơn hoặc bằng 50m2
Trần Chìm Phẳng
TT |
Sản phẩm |
Tấm |
Khung |
Quy cách
|
Đơn giá
|
1.1 |
Trần chìm chống ẩm
|
Vĩnh tường/Lagyg
(9.5ly) |
Vĩnh tường/Lagyg
|
400x800 |
115.000
|
1.2 |
Trần chìm chống ẩm
|
Vĩnh tường/Lagyg
(9.5ly) |
Cơ sở |
400x800 |
110.000
|
2.1 |
Trần thạch cao
chuẩn |
Vĩnh tường/Lagyg
(9ly) |
Vĩnh tường/Lagyg
|
400x800 |
95.000
|
2.2 |
Trần thạch cao tấm
chuẩn |
Vĩnh tường/Lagyg
(9ly) |
Cơ sở |
400x800 |
90.000
|
3 |
Trần thạch cao phổ
thông |
CGS 9ly
|
Cơ sở |
40x80 |
85.000
|
Ghi
chú:
- Trần giật cấp trang trí cộng 15.000đ/m2
- Sơn nước cộng 30.000 đ/m2 đến 40.000đ/m2 (tùy loại sơn)
- Đơn giá trên áp dụng cho khối lượng lớn hơn hoặc bằng 50m2
Vách thạch cao
TT |
Sản phẩm
|
Tấm |
Khung |
Quy cách
|
Đơn giá
|
1.1 |
Vách thạch cao
chống ẩm 1 mặt |
Lagyg (9.5ly)
|
Lagyg |
605x605 |
160.000 |
1.2 |
Vách thạch cao
chống ẩm 2 mặt |
Lagyg (9.5ly)
|
Lagyg |
605x605 |
220.000 |
2.1 |
Vách thạch cao tấm
chuẩn 1 mặt |
Vĩnh tường/Lagyg
(9ly) |
Lagyg |
605x605 |
140.000 |
2.2 |
Vách thạch cao tấm
chuẩn 2 mặt |
Vĩnh tường/Lagyg
(9ly) |
Lagyg |
605x605 |
180.000 |
3.1 |
Vách chống ẩm,
chống cháy 1 mặt |
Uco/Prima (6ly)
|
Lagyg |
605x605 |
Theo thời giá
|
3.2 |
Vách chống ẩm,
chống cháy 2 mặt |
Uco/Prima (6ly)
|
Lagyg |
605x605 |
Theo thời giá
|
Ghi
chú:
- Sơn nước cộng 30.000đ/m2 đến 40.000đ/m2 (tùy loại sơn)
- Đơn giá trên đã bao hoàn thiện
- Đơn giá trên chưa bao gồm V.A.T
- Đơn giá trên áp dụng cho khối lượng lớn hơn hoặc bằng 50m2
|